Thực đơn
Kodama Tsuyoshi Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Khác1 | Tổng cộng | ||||||
2010 | Kyoto Sanga | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |
2011 | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | ||
2012 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2013 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2014 | Ehime FC | 39 | 0 | 1 | 0 | – | 40 | 0 | ||
2015 | 42 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 44 | 0 | ||
2016 | 42 | 0 | 2 | 0 | – | 44 | 0 | |||
2017 | Montedio Yamagata | 38 | 0 | 1 | 0 | – | 39 | 0 | ||
Tổng | 161 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 168 | 0 |
1Includes Promotion Playoffs to J1.
Thực đơn
Kodama Tsuyoshi Thống kê câu lạc bộLiên quan
Kodama Nanami Kodama Tsuyoshi Kodama Kenji Kodama Arata Kodama Shunto Kodamadagu, Pavagada Kodamaggi, Hirekerur Kōda Mariko Koda Masakazu KodarmaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kodama Tsuyoshi http://www.montedioyamagata.jp/profile/2017/player... https://www.amazon.co.jp/2016J1-J2-J3%E9%81%B8%E6%... https://www.amazon.co.jp/2017-J1-J3%E9%81%B8%E6%89... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=7386